Có 2 kết quả:

沒勁兒 méi jìnr ㄇㄟˊ 没劲儿 méi jìnr ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 沒勁|没劲[mei2 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 沒勁|没劲[mei2 jin4]

Bình luận 0